CPU: Intel Xeon E-2234 RAM: 8GB HDD: 1TB Nguồn: 350W Ổ DVD: Có
CPU: Intel Xeon E-2134 RAM: 8GB HDD: 1TB Nguồn: 250W Ổ DVD: Có
CPU: Xeon E-2224G RAM: 8GB HDD: 1TB Nguồn: 300W Ổ quang: Có Không hỗ trợ SSD M.2
Cấu hình cơ bản Độ phân giải WQHD (2560 x 1440) Tỉ lệ 16:9 Tấm nền màn hình VA Độ sáng 250 cd/m² Màu sắc hiển thị 16.7 triệu màu Độ tương phản 2,500:1(Typ.) Tần số quét 144Hz Cổng kết nối HDMI, DisplayPort Thời gian đáp ứng 1ms Góc nhìn 178°(H)/178°(V)
Kích thước màn hình: 21.45 inch Công nghệ màn hình: LED Độ phân giải Full HD (1920×1080) Tần số quét: 60Hz Góc nhìn: 178°(H)/178°(V) Độ sáng: 250 cd/㎡ Thời gian đáp ứng 6.5 ms Màu hỗ trợ: 16.7M (8bit) Cổng kết nối: VGA×1, HDMI×1,Audio In Speaker: 1.5W×2
- Khổ giấy: A3/A4 - In đảo mặt: Không - Cổng giao tiếp: USB/ WIFI - Dùng mực: PGI-750BK (đen), CLI-751 (BK, C, M, Y, GY)
Thông tin sản phẩm Mã hàng: MOHKC141Bảo hành: 24 ThángHãng sản xuất: HKC Mô tả sản phẩm LED | Panel IPS | 27" | 1920 x 1080 | 16:9| 75hzĐộ sáng: 250 cd/m2 | 1000:1 | 16.7 triệu màuT/g đáp ứng: 8ms( GTG), 1ms (MPRT) Kết nối: VGA| HDMIGóc Nhìn: 178°(H)/178°(V)Công suất: 40W | 0.5W (nghỉ)Trọng lượng 5.51kg | 710x120x443mmTreo tường: 75x75mmPhụ kiện: Adapter|HDMI cable
- Kích thước: 27" - Độ phân giải: 1920 x 1080 ( 16:9 ) - Công nghệ tấm nền: VA - Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V) - Tần số quét: 60Hz - Thời gian phản hồi: 4 ms
Tấm nền: VA Cong Độ phân giải: 1980 x 1080dpi Góc nhìn: 178°/178° Tần số quét: 144Hz Thời gian đáp ứng: 4 (GTG) ms Màu sắc: Viền đen bóng
Màn hình SAMSUNG LED 22" LS22R350
- Kích thước màn hình: 49Inch QLED - Độ phân giải: 5120x1444 - Cổng giao tiếp: HDMI/Display port/USB
Kích thước màn hình: 27inch Tỷ lệ màn hình: 16:9 Độ phân giải: FHD (1920 x 1080) Tần số quét: 240Hz Độ sáng: 300 cd/m2 Tốc độ phản hồi: 4ms Công nghệ tấm nền: VA LCD Công nghệ đồng bộ hình ảnh: NVIDIA GSync
Monitor HKC MB20S1 19.5 inch LED | Panel TN | 19.5"" | 1600 x900 | 16:9| 60hz Độ sáng: 250 cd/m2 | 700:1 | 16.7 triệu màu T/g đáp ứng: 5ms (GTG) Kết nối: VGA/(HDMI) Góc Nhìn: 90(H)/65(V) Công suất: 24W | 0.5W (nghỉ) Trọng lượng: 2.95kg |531x123x355mm Treo tường: 100x100mm Phụ kiện: Adapter|VGA cable
CPU: Intel® Core ™ i3-1115G4 (upto 4.10 GHz, 6MB) RAM: 8GB (1x8GB) DDR4 3200MHz ( 2 khe) Ổ cứng: 256GB SSD M.2 PCIe NVMe + 1x2.5" (HDD/SSD) VGA: Intel UHD Graphics Màn hình: 15.6-inch FHD (1920 x 1080) FHD Anti-Glare Pin: 3-cell, 45 Whr Cân nặng: 1.69 kg Màu sắc: Đen OS: Windows 11 Home SL + Office Home and Student 2021
CPU: i5-1135G7 Quad-core (2.40 GHz up to 4.20 GHz, 6M cache) RAM: 8 GB Màn hình: 15.6 FHD (1920 x 1080) Anti-glare LED Backlight Card màn hình: Intel® Iris™ Plus Graphics with 48 CUs Ổ cứng: 256 , 512 GB SSD NVMe trọng lượng: 1.71Kg Cổng kết nối: 1 USB 2.0 port, 2 USB 3.2 Gen 1 port, 1 HDMI 1.4 Pin và sạc: 3 cell 42Wh
CPU: Intel Core i5-1135G7 RAM: 8GB Ổ cứng: SSD 256 GB PCIe NVMe M.2 Đồ họa: Intel Iris Xe Màn hình: 15,6 "FHD Hệ điều hành: Windows 11
SingPC 18.5" LED - công nghệ Less Blue LightKích cỡ màn hình: 18.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1366×768@60Hz . Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.
SingPC 19.5" LED - công nghệ Less Blue LightKích cỡ màn hình: 19.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1600*900@60Hz . Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W
SingPC 21.5" LED - công nghệ Less Blue LightKích cỡ màn hình: 21.5". Độ sáng: 250 cd/m². Tỷ lệ tương phản: 20.000.000:1 (DCR). Thời gian đáp ứng: 5ms. Góc nhìn: R/L 170(Typ.), U/D 160(Typ.). Độ phân giải: 1920*1080@60Hz. Hỗ trợ màu: 16.7M. Tích hợp loa: công suất 6 W (2x3W). Cổng kết nối: VGA, HDMI. Nguồn điện: Input AC 100-240V, Output 12V=2.5A, công suất tiêu thụ 30W, công suất (chế độ chờ) ≤0.5W.
Phần mềm điều khiển Omada cho phép quản trị viên dễ dàng quản lý tập trung các EAP Hỗ trợ cấp nguồn PoE passive lên đến 100 mét, thuận tiện cho việc lắp đặt. Thiết kế gắn trần với khung giúp dễ dàng lắp đặt trên tường hoặc trần nhà. Chức năng Captive portal cung cấp phương pháp xác thực thuận tiện cho máy khách. Xác thực Wi-Fi Facebook và SMS giúp quảng bá doanh nghiệp của bạn