Tính năng của máy chấm công và kiểm soát mã LX007SR:
- Bộ điều khiển nhận dạng vân tay kết hợp thẻ proximity tần số 125KHz chuẩn PSK (IDC Type).
- Dùng được cho hai chức năng điều khiển truy nhập và chấm công.
- Bộ vi xử lý đa nhiệm 32bit ARM9 hoặc bộ vi xử lý kép 8 Bit Micro.
- Hoạt động độc lập mà không cần kết nối với PC.
- Tích hợp graphic LCD 128x64 dots hiển thị trạng thái và thời gian thực.
- Bàn phím 24 số tích hợp đèn nền.
- Chế độ hoạt động: Thẻ, vân tay, thẻ + vân tay, Thẻ (PIN) + mật khẩu + vân tay.
- Số vân tay có thể lưu: 1,000/2,000/4,000 vân tay.
- Bộ nhớ sự kiện: Từ 10.000 ÷ 20.000 sự kiện.
- Scanner: Sensor quang chất lượng cao.
- Kích thước ảnh vân tay chính: 640x480 pixels
- Độ phân giải: 500dpi
- Kích thước của vân tay mẫu: 800 Bytes cho 2 mẫu vân tay.
- Khoảng cách đọc thẻ lên đến 10 cm, thời gian đát ứng 30ms.
- Thời gian nhận dạng vân tay: Nhỏ hơn 2sec.
- Có thể kết nối thêm 1 đầu đọc thẻ chuẩn 34bit Wiegand, 4/8 bit Burst for PIN for Anti-passback
- Tích hợp 4 đầu vào và 4 đầu ra độc lập gồm 2 Relay chuẩn C
- Kiểu truyền thông: RS232/RS485(Max. 32ch), Ethernet.
- Kết nối máy in qua Serial
- Điện áp cung cấp: DC12V/Max 650mA, bảo vệ đảo cực âm dương.
- 3 đèn LED và còi báo hiển thị trang thái.
- Voice Output:English, Korean, Chinese, Spanish Arabic...
- Chất liệu: Polycarbonate/ màu: Black, Red Wine, Silver, Dark Gray, Black & Gold.
- Nhiệt độ/độ ẩm cho phép: -35° ÷ + 65°C/10% to 90%
- Kích thước: 192x160x45mm/trong lượng: 800g
- Đạt các tiêu chuẩn: FCC, CE, KCC, RoHS
Thông số kỹ thuật của máy chấm công và kiểm soát mã LX007SR:
Model |
LX007SR |
|
CPU |
32bit ARM9, 8bit and 16bit Microprocessor |
|
Memory |
Fingerprint |
Program Memory: 128K Byte ROM, 8M Byte SDRAM |
Data Memory: 2MByte / 2+4MByte Flash Memory |
||
Controller |
Program Memory: 256K Byte ROM, 512K Byte SDRAM |
|
Data Memory: 512K Byte Flash Memory |
||
Fingerprint User |
1,000 / 2,000 / 4,000 |
|
ID User |
10,000 / 20,000 Users (Including Fingerprint Registration) |
|
Event Buffer |
20,000 / 10,000 Event Buffers (Selectable) |
|
Fingerprint Templates Size |
800Bytes for 2 Fingerprint Templates |
|
Read Range |
IHC80: Up to 5cm, ISC80: Up to 10cm |
|
Reading Time (Card) |
30ms |
|
Verification Time |
Less than 1 sec. |
|
Identification Time |
Less than 2 sec. |
|
Power / Current |
DC 12V / Max.650mA |
|
External Reader Port |
1 EA: 34bit Wiegand, 4/8bit Burst for PIN for Anti-Passback |
|
Communication |
RS232 / RS485(Max.32ch), Ethernet |
|
Communi- |
Serial |
Default: 57,600bps |
Ethernet |
10/100Mbps |
|
Inpuct Port |
4 EA: Exit Button, Door Sensor, Aux#1, Aux#2 |
|
Output Port |
2 EA: 2 FORM-C Relay Output(COM, NO, NC) |
|
2 EA: 34bit Wiegand Output Supported by TTL Output |
||
Language |
LCD Display |
Default : English, Chinese, Spanish, Arabic, Korean |
Voice Output |
||
LED Indicator |
3 Array LED Indicators |
|
Beeper |
Piezo Buzzer |
|
LCD |
Graphic LCD (128 x 64 dots) |
|
Keypad |
24 key Numeric Keypad with Back Lighting |
|
Operating |
Fingerprint |
-15°C ~ +40°C |
LCD |
0°C ~ +50°C |
|
Controller |
-15°C ~ +70°C |
|
RF Reafer |
-35°C ~ +65°C |
|
Operating Humidity |
10% to 90% relative humidity non-condensing |
|
Color |
Black |
|
Material |
Polycarbonate |
|
Dimension (W x H x T) |
192mm x 160mm x 45mm |
|
Weight |
800g |
|
Certification |
|