Thông tin sản phẩm xe nâng điện đứng lái CTQ (Noveltek - Đài Loan):
- Xe nâng điện với khả năng tải trọng khác nhau và chiều cao nâng khác nhau được thiết kế cho việc vận chuyển hàng hóa, thông dụng trong các cửa hàng, nhà kho, nhà máy sản xuất. Xe nâng điện hoạt động với công suất cao, bền và dễ di chuyển không kho mà không chiếm quá nhiều diện tích.
- Xe nâng điện có thể tải, nâng hạ hàng hóa trên một khoảng cách dài. Các xe nâng điện đứng lái là chọn lựa tốt nhất. Tốc độ di chuyển được tự động tăng lên đến hơn 8Km/h, mang lại hiệu quả, tiết kiệm lớn về thời gian và chi phí.
- Xe nâng điện đủ điều kiện để luân chuyển hàng hóa như những cố máy đa năng để đạt đến hiệu quả cao nhất, nó có thể nâng bóc hàng hóa với tải trọng từ 1 tấn đến 2 tấn lên cao, xếp chồng hàng hóa lên kệ nhưng không mất nhiều thời gian và sức người như các loại xe nâng tay hay xe nâng bán tự động khác.
- Xe nâng điện là một sự lựa chọn an toàn. Tiêu chuẩn bảo vệ hàng hóa và người lao động cao, các linh kiện lắp ráp đảm bảo an toàn tuyệt đối và dễ dàng kiểm soát, bảo trì bảo dưỡng.
- Tay cầm điều khiển được thiết kế sao cho khoảng cách giữa người sử dụng và xe được đảm bảo an toàn khi vận hành.
- Bánh lái: được thiết kế với bán kính quay tốt nhất ở mọi góc đẩy, giúp người sử dụng dễ dàng xoay hướng chuyển theo ý mình.
- Phanh xe nâng điện cho phép bạn lái xe với tốc độ nâng với sự kiểm soát ở một vị trí gấn như thẳng đứng.
- Tốc độ: người sử dụng có thể tiến hoặc lui xe dễ dàng, tốc độ có thể được điều chỉnh phù hợp với địa hình sản xuất. Kiểm soát an toàn: tay lái được gia cố, giúp vận hành an toàn tốt hơn và tầm nhìn thoải mái hơn.
Thông số kỹ thuật của xe nâng điện đứng lái CTQ (Noveltek - Đài Loan):
Model |
CTQ10/16,15/16,20/16 |
CTQ10/20,15/20,20/20 |
Capacity(kg) |
1000/1500/2000 |
1000/1500/2000 |
Load center(Q、mm) |
500 |
500 |
Front wheel size(mm) |
φ80x60 |
φ80x60 |
Rear wheel size(mm) |
φ130x55 |
φ130x55 |
Traction wheel(mm) |
φ250x80 |
φ250x80 |
Fork Dimensions(L3、mm) |
1150x160x60 |
1150x160x60 |
Max.lifting height(H2、mm) |
1600 |
2000 |
Extended height(H3、mm) |
2080 |
2500 |
Closed height H3(H1、mm) |
2080 |
1580 |
Fork clearance from ground(H5、mm) |
80-90 |
80-90 |
Total length(L1、L2mm) |
2070/2360 |
2070/2360 |
Total width(B、mm) |
815 |
815 |
Max.fork width(B1、mm) |
680 |
680 |
Truning radius (open pedal)(R1、mm) |
1950 |
1950 |
Self Weight(without battery)(kg) |
710、740、750 |
730、760、770 |
Battery charger |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
Model |
CTQ10/25,15/25,20/25 |
CTQ10/30,15/30 |
Capacity(kg) |
1000/1500/2000 |
1000/1500 |
Load eenter(Q、mm) |
500 |
500 |
Front wheel size(mm) |
φ80x60 |
φ80x60 |
Rear wheel size(mm) |
φ130x55 |
φ130x55 |
Traction wheel(mm) |
φ250x80 |
φ250x80 |
Fork Dimensions(L3、mm) |
1150x160x60 |
1150x160x60 |
Max.lifting height(H2、mm) |
2500 |
3000 |
Extended height(H3、mm) |
3000 |
3500 |
Closed height H3(H1、mm) |
1850 |
2080 |
Fork clearance from ground(H5、mm) |
80-90 |
80-90 |
Total length(L1、L2mm) |
2070/2360 |
2070/2360 |
Total width(B、mm) |
815 |
815 |
Max.fork width(B1、mm) |
680 |
680 |
Truning radius (open pedal)(R1、mm) |
1950 |
1950 |
Self Weight(without battery)(kg) |
750、780、820 |
780、860 |
Battery charger |
AC220V/50Hz |
AC220V/50Hz |
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP SÀI GÒN
ĐC: 20/28/66 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM
Hotline: Ms Tuyền 0975 792 837 – 08 22 405 489