Ngày đăng: 13/06/2014
Liên hệXuất xứ: Đài Loan
Bảo hành: 18 tháng
Phương thức thanh toán: Tiền mặt hoặc chuyển khoản
Khả năng cung cấp: Liên hệ
Liên hệ
Cung cấp các loại xe điện cũ - xe điênn đã qua sử dụng
1. Xe nâng cũ - JAPAN (1.5 tấn - 3m)
- Tải trọng : 1.5 tấn
- chiều cao nâng: 3m
-Thời gian bảo hành: 18 tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hàng còn mới 80 %
- Năm sản xuất: 2009
- Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
- Hiệu suất làm việc cao
- Có khả năng di chuyển lối đi hẹp
- Dùng được pallet 1 mặt và 2 mặt
2. Xe nâng điện cũ - Hiệu TOYOTA japan
2. Cung cấp xe nâng điện cũ đứng lái 1 tấn cao 3m
- Hiệu Toyota- japan
- Loại điều khiển: đứng lái
- Chất lượng: mới 80-90 %
- sử dụng tốt
- tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 4m, 3m
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Bánh xe cao su đặc
- Ắc quy: 48V/280Ah
- Thời gian bảo hành: 18 tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hàng còn mới 80 %
- Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
- Hiệu suất làm việc cao
3. Xe nâng TCM
4. Xe nâng điện đứng lái Nissan 1.8 tấn nâng cao 3m
5. Xe nâng điện đứng lái Nichiyu - Japan (1 tấn - 4m)
6.Xe nâng điện đứng lái Sumitomo - Japan (1 tấn - 3m)
7. Xe nâng điện đứng lái Toyota - Japan (1 tấn - 3m)
Xe nâng điện thấp. Đứng lái NOVELTEK ( ĐÀI LOAN)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
CBD20 |
CBD25 |
Speed adjustment mode |
Stepless speed regulation |
Stepless speed regulation |
Capacity (kg) |
2000 |
2500 |
Load center (mm) |
600 |
600 |
Front wheel dimension(mm) |
φ80x70 |
φ80x70 |
Rear wheel dimension(mm) |
φ130x55 |
φ130x55 |
Driving wheel dimension(mm) |
φ250x80 |
φ250x80 |
Lifting height(mm) |
200 |
200 |
Ground clearance (mm) |
85 |
85 |
Fork size (mm) |
1200x160x60 |
1200x160x60 |
Length(L2、L3mm) |
1990、2320 |
1990、2320 |
Width(mm) |
815 |
815 |
External width of fork (mm) |
550/680 |
550/680 |
Turning radius (release pedal)(R1、R2mm) |
1850、2150 |
1850、2150 |
Forklifting time(s) |
3 |
3.5 |
Service weight(kg) |
600 |
660 |
Battery voltage/capacity |
2Vx12/210AH |
2Vx12/210AH |
Battery charger |
AC220V/50HZ / DC24V/40A |
AC220V/50HZ / DC24V/40A |
XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI (CAO)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model |
CTQ10/16 CTQ15/16 |
CTQ10/20 |
CTQ10/25 |
CTQ10/30 |
Speed adjustment mode |
Stepless speed regulation |
Stepless speed regulation |
Stepless speed regulation |
Stepless speed regulation |
Capacity (kg) |
1000/1500/2000 |
1000/1500/2000 |
1000/1500/2000 |
1000/1500 |
Load center (mm) |
500 |
500 |
500 |
500 |
Mast type |
Single cylinder & single mast |
Double cylinder & double mast |
Double cylinder & double mast |
Double cylinder & double mast |
Front wheel dimension(mm) |
φ80x60 |
φ80x60 |
φ80x60 |
φ80x60 |
Rear wheel dimension(mm) |
φ130x55 |
φ130x55 |
φ130x55 |
φ130x55 |
Driving wheel dimension(mm) |
φ250x80 |
φ250x80 |
φ250x80 |
φ250x80 |
Fork dimension(L3、mm) |
1150x160x60 |
1150x160x60 |
1150x160x60 |
1150x160x60 |
Lifting height(H2、mm) |
1600 |
2000 |
2500 |
3000 |
Mast height, raised (H3、mm) |
2080 |
2500 |
3000 |
3500 |
Mast height, lowered (H1、mm) |
1580 |
1850 |
2080 |
|
Ground clearance (H5、mm) |
80-90 |
80-90 |
80-90 |
80-90 |
Length(L1、L2mm) |
2070/2360 |
2070/2360 |
2070/2360 |
2070/2360 |
Width(B、mm) |
|