Model | Lưu lượng (lít/h) | Cột áp (bar) | Điện năng tiêu thụ max (W) | Trọng lượng (kg) | Ghi chú | |
BL 20-2 | 18.3 | 0.5 | 200 | 3 | ||
BL 15-2 | 15.2 | 1 | 200 | 3 | Thông dụng | |
BL 10-2 | 10.8 | 3 | 200 | 3 | ||
BL 7-2 | 7.6 | 3 | 200 | 3 | ||
BL 5- 2 | 5.0 | 7 | 200 | 3 | Thông dụng | |
BL 3-2 | 2.9 | 8 | 200 | 3 |