Công nghệ
- Máy chiếu DLP, sử dụng công nghệ thế hệ mới: Single 0.65” DMD Darkchip2 TM DLP® Technolory by Texas instruments.
Hiển thị
- Cường độ sáng : 2,000 ANSI Lumens
- Độ phân giải thực đạt: 1080p( 1920 x 1080)
- Độ phân giải tương thích đạt 1920 x 1200 (WUXGA)
- Độ tương phản : 10,000:1
- Thấu kính:F=2.55~2.72, f = 21.3 ~ 24.5 mm,
- Zoom 1.2X, focus lens
- Tỷ lệ khung hình: 4:3 (Chế dộ thường), thương thích 16:9
- Tỷ lệ phóng hình: 1.6 - 1.92:1
- Kích cỡ màn chiếu từ: 26,2 inchs - 328 inches
- Khoảng cách chiếu:1.2m ~ 10m
- Chỉnh méo hình thang:± 40º( chiều dọc), Auto keystone
- Tốc độ quét ngang: 15,3kHz ~ 90 hHz
- Tốc độ quét dọc: 43 ~ 85 Hz
Tương thích
- Tín hiệu tương thích với máy tính: SDTV (480i, 576i), EDTV (480p, 576p), HDTV (720p, 1080i/p), NTSC (M, 3.58/4.43 MHz), PAL (B, D, G, H, I, M, N), SECAM (B, D, G, K, K1, L)
- Tín hiệu Video 2D và 3D tương thích: SDTV (480i, 576i), EDTV (480p), HDTV (720p, 1080p), NTSC 4.43,PAL (B, G, H, I, M, N/60), SECAM
- Cổng kết nối: HDMI v1.4b (x2), Component (YPbPr RCA)(x3), VGA-In, S-Video, Composite Video, Audio-In RCA (L/R), Audio-In (Mini-Jack), Audio-Out (Mini-Jack), 12V Trigger, RS-232, 3D Sync-Out, Std-USB Power (5V,1.5A), Mini-USB (Service)
Năng lượng
- Mức độ ồn: 33 dB (chế độ chuẩn)
- Nguồn điện xoay chiều 100V-240V, tần số 50/60Hz
- Tuổi thọ bóng đèn:6000 giờ
- Công suất bóng đèn:190 watt
- Kích thước:285 x 261 x 121,8 mm
- Trọng lượng máy: 2,7 kg