Kích thước bên ngoài (mm) | 3405x2040x4300 |
Trọng lượng toàn máy (kg) | 7000 |
Tổng dung lượng lắp đặt máy (kW) | 40 |
Số lượng hình thành (viên) | 4(390x190x190) |
Kích thước Pallet (mm) | 840x450x30 |
Chu kỳ hình thành (giây/lượt) | 18 |
Tần số rung (lượt/phút) | 4300 |
Rung điện ( kW) | 11 |
lực chẵn (kN) | 45 |
2. Bảng sản lượng
Tiêu chuẩn sản phẩm | Số lượng mỗi tấm | Viên/giờ | Viên/8 giờ | vạn viên/năm |
Gạch xây (390x190x190) | 4 | 800 | 6400 | 192(27.000m3) |
Gạch đa lỗ (240x115x53) | 9 | 1800 | 14400 | 432 (11.000m3) |
Gạch tiêu chuẩn (240x115x53) | 21 | 4200 | 33600 | 1008 (15.000m3) |