Thông tin sản phẩm Methanol for HPLC:
Mô tả |
|
Tên khác |
MeOH, Hydroxymethane, Methyl alcohol, Carbinol |
Thông tin sản phẩm |
|
CAS |
67-56-1 |
EC |
200-659-6 |
Công thức hóa học |
CH₃OH |
Khối lượng phân tử |
32.04 g/mol |
Mã HS |
2905 11 00 |
Đặc tính hóa lý |
|
Điểm sôi |
64.5 °C (1013 hPa) |
Mật độ |
0.792 g/cm³ (20 °C) |
Giới hạn nổ |
5.5 - 44 %(V) |
Điểm phát sáng |
10 °C |
Nhiệt độ đánh lửa |
455 °C DIN 51794 |
Điểm tan chảy |
-98 °C |
Áp suất hơi |
128 hPa (20 °C) |
Chỉ số khúc xạ |
1.33 |
Độ hòa tan |
(20 °C) |
Thông tin an toàn theo GHS |
|
Báo hiệu |
|
Diễn giải |
H225: Dễ bắt cháy ở dạng hơi và lỏng. |
Phòng ngừa |
P210: Tránh xa sức nóng, bề mặt nóng, tia lửa, ngọn lửa và các nguồn bắt lửa khác. Không hút thuốc. P280: Mang găng tay / quần áo bảo hộ. P302 + P352: Nếu dính lên da: Rửa bằng nhiều nước và xà phòng. P304 + P340: NẾU hít phải: Di chuyển nạn nhân đến nơi thoáng khí và giữ ở tư thế thuận lợi cho hô hấp. P308 + P310: Trường hợp khác: ngay lập tức gọi cho trung tâm giải độc. P403 + P233: Lưu trữ ở nơi thông thoáng. Giữ bình chứa đóng kín. |
Lưu trữ |
3 Khu vực dành cho chất lỏng dễ bắt lửa |
WGK |
WGK 1 nguy hiểm cấp độ 1 nếu tan vào nước |
Xử lý |
1 |