Banner

Monitor theo dõi bệnh nhân Andromeda - Mỹ Mới

Giá: Liên hệ

  • 502
  • Nova 3M
  • 12 tháng
  • chuyển khoản
  • ngay sau khi ký hợp đồng

Nhà cung cấp

Thông tin Monitor theo dõi bệnh nhân Andromeda - Mỹ 6:


I. Yêu cầu chung:
- Model: NOVA 3M
- Hãng sản xuất: ANDROMEDA LLC
- Nước sản xuất / Xuất xứ: Mỹ
- Năm sản xuất: Năm 2016 trở về sau
- Chất lượng máy: Mới 100%
- Đạt tiêu chuẩn chất lượng: ISO
- Nguồn cung cấp: 1 pha, 220V, 50 Hz

II. Cấu hình

Máy chính kèm phụ kiện tiêu chuẩn 01 bộ gồm các phụ kiện sau:

TT

Thông tin sản phẩm

ĐVT

Số lượng

1

Dây nguồn

cái

01

2

Cáp điện tim 5 chuyển đạo

cái

01

3

Bộ đo huyết áp không xâm lấn (NIBP) người lớn

cái

01

4

Dây nối SpO2

cái

01

5

Pin sạc lithium (2 tiếng)

cái

01

6

Điện cực tim

cái

10

7

Cáp nối bệnh nhân

cái

01

8

Cáp + đầu đo nhiệt độ

cái

01

9

Bộ đo huyết ấp xâm lấn (IBP)

bộ

01

10

Module EtCO2

 

 

11

Máy in nhiệt tích hợp trong máy

cái

01

12

Giấy in

cuộn

01

13

Hướng dẫn sử dụng tiếng Anh + tiếng Việt

bộ

01

III. Đặc tính và thông số kỹ thuật

Hiển thị 

 

Màn hình hiển thị

Màn hình TFT LCD kích thước 12,1 inch

Độ phân giải

800 x 600 điểm ảnh

Kích thước

306 x 172 x 287 mm

Trọng lượng

3,9 kg

Chức năng hoạt động

 

Các chỉ số

Hiển thị 9 dạng sóng

 

Đèn cảnh báo

 

Cảnh báo âm thanh và âm thanh QRS

 

Nguồn cung một chiều bên ngoài cho đèn cảnh báo

Pin:

Pin sạc lithium lên tới 2 giờ sử dụng

Thời gian thống kê

96 giờ

Nhắc lại đo NIBP

1000 nhóm

ECG

 

Dải nhịp tim

Người lớn: 15 - 300 nhịp/phút

 

Trẻ em/Sơ sinh: 15-350 nhịp/phút

Độ chính xác

1% hoặc 1 nhịp/phút, sử dụng giá trị nào cao hơn

Độ nhạy

> 200 uV (giá trị từ đỉnh tới đỉnh)

Trở kháng đầu vào

> 5MΩ

Dải tần chế độ chẩn đoán

0,05 – 130 Hz

Dải tần chế độ theo dõi

0,5 – 40 Hz

Dải tần chế độ hoạt động

1-20 Hz

Tỷ lệ loại bỏ chế độ thông thường CMRR với chế độ chẩn đoán

> 90 dB

Tỷ lệ loại bỏ chế độ thông thường CMRR với chế độ theo dõi và hoạt động

> 100 dB

Dải điện thế phân cực

± 300mV

Thời gian phục hồi đường nền Baseline sau khi khử rung tim

< 3 giây

Dải tín hiệu

± 8 mV (giá trị từ đỉnh tới đỉnh)

Tín hiệu Cal

1 mV (giá trị từ đỉnh tới đỉnh) với độ chính xác 5%

Thể tích đo ST từng phần

Dải đo – 2.0 mV tới + 2.0 mV

Chế độ theo dõi nhịp thở

 

Kỹ thuật

Trở kháng (RA-LL)

Dải đo

Người lớn: 0-120 nhịp/phút

 

Trẻ em/Sơ sinh: 0 – 150 nhịp / phút

Độ phân giải

1 nhịp/phút

Độ chính xác

± 2 nhịp/phút

Độ nhạy

0,3 - 3Ω

Dải trở kháng

200-4000 Ω

Cảnh báo ngưng thở

10 – 40 giây

Huyết áp không xâm lấn NIBP

 

Phương pháp kiểm tra

Bộ đo dao động xung sóng

Phương pháp làm việc

Bằng tay / Tự động / Liên tục

Thời gian đo trong chế độ tự động

Từ 1 phút tới 480 phút

Thời gian đo trong chế độ STAT

5 phút

Dải áp lực tĩnh

0 – 300mmHg

Độ chính xác áp lực tĩnh

± 3mmHg

Dải nhịp mạch

40 – 240 nhịp/phút

Dải đo người lớn

Tâm thu: 40-270mmHg
Tâm trương: 10-215mmHg
Áp lực động mạch trung bình: 20-235mmHg

Dải đo trẻ em

Tâm thu: 40-200mmHg
Tâm trương: 10-150mmHg
Áp lực động mạch trung bình: 20-165mmHg

Dải đo trẻ sơ sinh

Tâm thu: 40-135mmHg
Tâm trương: 10-100mmHg
Áp lực động mạch trung bình: 20-110mmHg

Bảo vệ quá áp suất

Mode người lớn: 300mmHg
Mode trẻ em: 240mmHg
Mode trẻ sơ sinh: 150mmHg

SPO2

 

Dải đo

0 – 100%

Dải cảnh báo

0 – 100%

Độ phân giải

± 1%

Độ chính xác

Trong dải đo 70%-100%: ± 2%
Trong dải đo 60%-70%: ± 3%

Dải nhịp mạch

20-300 nhịp/phút

Độ phân giải

1 nhịp/phút

Độ chính xác

± 3%

Nhiệt độ

 

Dải nhiệt độ đo

0 - 50ºC

Độ phân giải

± 0,1ºC

Độ chính xác

± 0,1ºC

Đầu dò

Trực tràng và da

Huyết áp xâm lấn (IBP)

 

Các thông số đo

ART, PA, CVP, RAP, LAP, ICP, P1, P2

Phạm vi và cảnh báo ART

0-300 mmHg

Phạm vi và cảnh báo PA

- 6 – 120mmHg

Phạm vi và cảnh báo CVP/RAP/LAP/ICP

-10 – 40mmHg

Phạm vi và cảnh báo P1/P2

-10 – 300mmHg

Độ nhạy cảm biến

5uV/V/mmHg

Trở kháng cảm biến

300-3000Ω

Độ phân giải

1 mmHg

Độ chính xác

± 2% hoặc 1mmHg, sử dụng giá trị nào lớn hơn

Khoảng thời gian kích hoạt

Khoảng 1 giây

Module đo EtCO2

 

Kiểu cảm biến:

Cảm biến hồng ngoại đa kênh, cảm biến dòng bên

Nguyên lý hoạt động

Phân tích khí hồng ngoại không phân tán, không có các bộ phận chuyển động

Dải đo CO2

0-19,7%, 150mmHg

Độ phân giải CO2

0,1mmHg

Độ chính xác đo CO2

0-40mmHg ± 2mmHg

Nhịp thở

Từ 41 tới 150mmHg ± 6% khi đọc
Từ 3 tới 150 nhịp thở / phút

Độ chính xác nhịp thở

1% ± 1 nhịp thở/phút

Bù khí gây mê

N2O, O2, chất xúc tác

Huyết áp

Tự động từ 400 tới 860 mm Hg

Dữ liệu đầu ra

EtCO2, nhịp thở, CO2 thời gian thực, Fico2, thời gian hít vào thở ra, huyết áp

Thời gian làm ấm

< 45 giây

Thời gian tăng (t10-90%)

Khoảng 100ms

Thời gian trễ

< 2 giây

Điều khiển dòng

50 ± 10 ml/phút

Máy in

 

Chiều rộng giấy in

48 mm

Tốc độ in

25mm/giây hoặc 50mm/giây

Biểu đồ sóng

2

Liên hệ