Hiển thị đồng thời |
Sơ đồ kiểm tra đấu dây; đồ thị vector và đồng hồ đa năng DMM (multimeter) |
Giao tiếp và truy xuất dữ liệu 2 chiều |
Qua cổng USB |
Kích thước |
Gọn nhẹ, dạng cầm tay |
Nguồn điện |
Sử dụng nguồn điện qua AC adapter. Ngoài ra bộ pin sạc (sử dụng liên tục 6 giờ) sẽ lưu lại những số liệu quan trọng nếu bị mất điện đột ngột |
Cấu hình mạng |
1p2w, 1p3w, 3p3w, 3p4w |
Thang đo |
Điện áp: up to 600 V
Dòng điện: 500.0 mA to 5.000 kA AC (tùy theo thang đo của kẹp dòng tùy chọn)
Công suất: 300.0 W to 9.00 MW (tùy theo kẹp dòng và dây đo)
|
Độ chính xác |
±0.3% rdg. ±0.2%f.s + độ chính xác kẹp dòng |
Độ chính xác kẹp dòng |
9660 (rated for 100 A): ±0.3% rdg. ± 0.02% f.s.
9661 (rated for 500 A): ±0.3% rdg. ±0.01% f.s.
9669 (rated for 1000 A): ±1.0% rdg. ±0.01% f.s.
9667 (rated for 5000 A): ±2.0% rdg. ±1.5 mV
9694 (rated for 5 A): ±0.3% rdg. ±0.02% f.s.
|
Đặc tính tần số |
Đo đuợc đến sóng hài bậc 50 |
Giao tiếp |
Cổng USB |
Khả năng lưu trữ |
4 MB |
Thời gian ghi tối đa |
125 ngày |
Hiển thị |
4.7-inch color STN LCD |
Kích thuớc |
128W × 246 H × 63 D mm, 1.2 kg |
Phụ kiện tiêu chuẩn (theo máy):
- Bộ dây đo áp 9438-05 x 1
- BATTERY PACK 9459 x 1
- AC ADAPTER 9418-15 x 1
- USB Cable x 1
- Basic PC Software CD-R x 1
- Dây đeo x 1
- Túi đựng máy x 1
Phụ kiện tùy chọn:
-
PHỤ KIỆN ĐO ĐIỆN ÁP
BỘ DÂY ĐO ÁP L9438-53
-
Phụ kiện chuẩn, gồm : Dây Black/ Red/ Yellow/ Blue, Kẹp cá sấu ×4
DÂY NỐI 9722
-
Cấp nguồn từ dây đo, đến 240 v
-
PHỤ KIỆN ĐO DÒNG ĐIỆN
KẸP DÒNG 9694
-
5A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length
KẸP DÒNG 9661
-
500A AC rated current, φ46mm (1.81in), 3m (9.84ft) length
KẸP DÒNG MỀM 9667
-
500A/5000 A AC rated current, φ254mm (10in), between sensor - unit 2m (6.56ft), between unit - terminal 1m (3.28ft)
KẸP DÒNG 9660
-
100A AC rated current, φ15mm (0.59in), 3m (9.84ft) length
KẸP DÒNG 9695-03
-
100A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219
KẸP DÒNG 9695-02
-
50A AC rated current, φ15mm (0.59in), Requires the Connection Cord 9219
KẸP DÒNG 9669
-
1000A AC rated current, φ55mm (2.17in), 3m (9.84ft) length
DÂY NỐI KẸP DÒNG 9219
-
Nối với kẹp dòng 9695-02/-03, Output BNC terminal
KẸP DÒNG RÒ 9675
-
10A AC rated current, φ30mm (1.18in), 3m (9.84ft) length
KẸP DÒNG CT 9290-10
-
CT for 1000 A AC, secondary current 1/10 of primary
KẸP DÒNG RÒ 9657-10
-
10A AC rated current, φ40mm (1.57in), 3m (9.84ft) length
-
PHỤ KIỆN KHÁC
PQA-HIVIEW PRO 9624-50
-
Phần mềm phân tích / làm báo cáo trên PC
AC ADAPTER 9418-15
-
Cấp nguồn cho 9322, 100 to 240 V AC
-
Phụ kiện chuẩn, 100 to 240 VAC
BATTERY PACK 9459
-
Phụ kiện chuẩn, 7.2 VDC/ 2700 mAh