Banner

Xe nâng điện đã qua sử dụng, xe nâng củ, xe nâng tự động dùng điện.hàng nhập khẩu còn rất tốt.bán xe điện củ Mới

Giá: Liên hệ

  • 471
  • 18 tháng
  • Tiền mặt hoặc chuyển khoản
  • Liên hệ
  • 10%

Nhà cung cấp

Cung cấp các loại xe điện cũ - xe điênn đã qua sử dụng
1. Xe nâng cũ  - JAPAN (1.5 tấn - 3m) 

- Tải trọng : 1.5 tấn

- chiều cao nâng: 3m

-Thời gian bảo hành: 18 tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)

- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hàng còn mới 80 %
- Năm sản xuất: 2009
- Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
- Hiệu suất làm việc cao
- Có khả năng di chuyển lối đi hẹp
- Dùng được pallet 1 mặt và 2 mặt

2. Xe nâng điện cũ - Hiệu TOYOTA japan

 

  • Loại điều khiển: đứng lái
  • Chất lượng: mới 80-85 %
  • Sử dụng tốt
  • Tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
  • Chiều cao nâng: 4m, 3m
  • Bảo hành 9 tháng đến 1 năm
  • Có khả năng chui container
  • Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
  • Bánh xe cao su đặc
  • Ắc quy: 48V/280Ah
  • Thời gian bảo hành: 18  tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hàng còn mới 80 %
  • Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
  • Hiệu suất làm việc cao

2. Cung cấp xe nâng điện cũ đứng lái 1 tấn cao 3m

- Hiệu Toyota- japan
- Loại điều khiển: đứng lái
- Chất lượng: mới 80-90 %
- sử dụng tốt
- tải trọng nâng: 1 tấn - 1.5 tấn
- Chiều cao nâng: 4m, 3m
- Chiều dài càng nâng: 1,070 mm
- Bánh xe cao su đặc
- Ắc quy: 48V/280Ah
- Thời gian bảo hành: 18  tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
- Xuất xứ: Nhật Bản
- Hàng còn mới 80 %
- Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
- Hiệu suất làm việc cao

3. Xe nâng TCM

  • Tải trọng: 1.5 tấn
  • Chiều cao nâng: 3m
  • Sử dụng ắc quy nâng hàng
  • Còn mới 80-85%.

 

4. Xe nâng điện đứng lái Nissan 1.8 tấn nâng cao 3m

 

  • Trọng tải: 1800 Kg
  • Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
  • Loại điều khiển: đứng lái
  • Chiều dài càng nâng: 1220mm
  • Chiều rộng càng nâng: 730 cm
  • Bản càng rộng 100mm
  • Chiều rộng của xe: 1900mm
  • Chiều cao của xe lúc thấp nhất: 2240 mm 
  • Chiều dài của xe 2240mm
  • Hãng sản xuất: Nissan – Nhật
  • Thời gian bảo hành: 18 tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hàng còn mới 80 %
  • Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
  • Hiệu suất làm việc cao 

5. Xe nâng điện đứng lái Nichiyu - Japan (1 tấn - 4m) 

  • Trọng tải: 1000 Kg
  • Chiều cao nâng cao nhất: 4000 mm
  • Loại điều khiển: đứng lái
  • Hãng sản xuất: Nichiyu– Japan
  • Thời gian bảo hành: 18  tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hàng còn mới 85 %
  • Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
  • Hiệu suất làm việc cao

6.Xe nâng điện đứng lái Sumitomo - Japan (1 tấn - 3m)

 

  • Trọng tải: 1000 Kg
  • Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
  • Loại điều khiển: đứng lái
  • Hãng sản xuất: Sumitomo– Japan
  • Thời gian bảo hành: 18  tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hàng còn mới 85 %
  • Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
  • Hiệu suất làm việc cao

7. Xe nâng điện đứng lái Toyota - Japan (1 tấn - 3m)

  • Trọng tải: 1000 Kg
  • Chiều cao nâng cao nhất: 3000 mm
  • Loại điều khiển: đứng lái
  • Hãng sản xuất: Toyota– Japan
  • Thời gian bảo hành: 18 tháng, riêng mạch điện, acquy bảo hành 9 tháng, bánh xe bảo hành 6 tháng(như xe mới)
  • Xuất xứ: Nhật Bản
  • Hàng còn mới 85 %
  • Hình thức đẹp, ắcquy tốt, động cơ hoạt động rất tốt.
  • Hiệu suất làm việc cao

Xe nâng điện thấp. Đứng lái NOVELTEK ( ĐÀI LOAN) 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model

CBD20

CBD25

Speed adjustment mode

Stepless speed regulation

Stepless speed regulation

Capacity (kg)

2000

2500

Load center (mm)

600

600

Front wheel dimension(mm)

φ80x70

φ80x70

Rear wheel dimension(mm)

φ130x55

φ130x55

Driving wheel dimension(mm)

φ250x80

φ250x80

Lifting height(mm)

200

200

Ground clearance (mm)

85

85

Fork size (mm)

1200x160x60

1200x160x60

Length(L2、L3mm)

1990、2320

1990、2320

Width(mm)

815

815

External width of fork (mm)

550/680

550/680

Turning radius (release pedal)(R1、R2mm)

1850、2150

1850、2150

Forklifting time(s)

3

3.5

Service weight(kg)

600

660

Battery voltage/capacity

2Vx12/210AH

2Vx12/210AH

Battery charger

AC220V/50HZ / DC24V/40A

AC220V/50HZ / DC24V/40A

     

XE NÂNG ĐIỆN ĐỨNG LÁI (CAO)

 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

Model

CTQ10/16 CTQ15/16 
CTQ20/16

CTQ10/20 
CTQ15/20 
CTQ20/20

CTQ10/25 
CTQ15/25 
CTQ20/25

CTQ10/30 
CTQ15/30

Speed adjustment mode

Stepless speed regulation

Stepless speed regulation

Stepless speed regulation

Stepless speed regulation

Capacity (kg)

1000/1500/2000

1000/1500/2000

1000/1500/2000

1000/1500

Load center (mm)

500

500

500

500

Mast type

Single cylinder &

 single mast

Double cylinder & 

double mast

Double cylinder & 

double mast

Double cylinder & 

double mast

Front wheel dimension(mm)

φ80x60

φ80x60

φ80x60

φ80x60

Rear wheel dimension(mm)

φ130x55

φ130x55

φ130x55

φ130x55

Driving wheel dimension(mm)

φ250x80

φ250x80

φ250x80

φ250x80

Fork dimension(L3、mm)

1150x160x60

1150x160x60

1150x160x60

1150x160x60

Lifting height(H2、mm)

1600

2000

2500

3000

Mast height, raised (H3、mm)

2080

2500

3000

3500

Mast height, lowered (H1、mm)

 

1580

1850

2080

Ground clearance (H5、mm)

80-90

80-90

80-90

80-90

Length(L1、L2mm)

2070/2360

2070/2360

2070/2360

2070/2360

Width(B、mm)

 

Liên hệ