Thông số kỹ thuật của thang nâng điện:
Model |
Tải trọng nâng (kg) |
Chiều cao nâng tối đa (mm) |
Chiều cao nâng thấp nhất (mm) |
Kích thước mặt bàn (mm) |
Thời gian nâng (s) |
Công suất nâng (kw) |
Điện áp (v) |
Trọng lượng (kg) |
SJY0.3-6 |
300 |
6000 |
1200 |
1780x840 |
50 |
1,5 |
380v/50hz |
1000 |
SJY0.5-6 |
500 |
6000 |
1300 |
1780x840 |
50 |
1,5 |
380v/50hz |
1100 |
SJY1-6 |
1000 |
6000 |
1400 |
1780x1000 |
60 |
2,2 |
380v/50hz |
1400 |
SJY0.3-9 |
300 |
9000 |
1400 |
2000x1000 |
70 |
2,2 |
380v/50hz |
1400 |
SJY0.5-6 |
500 |
9000 |
1400 |
2000x1000 |
70 |
2,2 |
380v/50hz |
1500 |
SJY1-9 |
1000 |
9000 |
1500 |
2000x1200 |
75 |
3,7 |
380v/50hz |
1850 |
SJY0.3-11 |
300 |
11000 |
1600 |
2150x1200 |
70 |
2,2 |
380v/50hz |
2000 |
SJY0.5-11 |
500 |
11000 |
1600 |
2150x1200 |
80 |
2,2 |
380v/50hz |
2100 |
SJY0.3-12 |
300 |
12000 |
1600 |
2350x1350 |
85 |
3,7 |
380v/50hz |
2200 |
SJY0.35-12 |
500 |
12000 |
1600 |
2350x1350 |
90 |
3,7 |
380v/50hz |
2300 |
SJY0.3-14 |
300 |
14000 |
2000 |
2600x1500 |
120 |
3,7 |
380v/50hz |
2800 |
SJY0.5-14 |
500 |
14000 |
2000 |
2600x1500 |
130 |
3,7 |
380v/50hz |
3100 |
SJY0.3-16 |
300 |
16000 |
210 |
2600x1500 |
180 |
3,7 |
380v/50hz |
3200 |
Xin vui lòng liên hệ để được tư vấn trực tiếp:
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP HÀ NỘI
Tại TP.HN: Số A25, Km 14+200, Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Tp.HN
SĐT: 0463.280.509 – DĐ : 0978.886.921 Fax: +84.4.3686.6643
Tại TP.HCM: Số 20/30 – Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp.HCM