Banner

Xe nâng động cơ Mới

Giá: Liên hệ

  • 383
  • CPD
  • 24 tháng
  • Vui lòng liên hệ
  • Vui lòng liên hệ

Nhà cung cấp

Xe nâng diesel từ 1.6 tấn đến 2.5 tấn

MODEL 

CPCD 1216

CPCD 1224

CPCD 1529

CPCD 1533

CPCD 1545

Tải trọng (Kg)

1200

1200

1500

1500

1500

Chiều cao nâng (mm)

1600

2450

2900

3300

4500

Nâng thấp nhất(mm)

90

Chiều cao trần(mm)

2020

Chiều dài tổng thể (mm)

2120

Chiều rộng tổng thể (mm)

840

Chiều cao tổng thể (mm)

2090

1800

2025

2220

2210

2246

3096

3546

3946

5375

Chiều dài càng (mm)

1150

Chiều rộng càng (mm)

540

Bản càng rộng (mm)

160

Bánh trước (mm)

Ø78 × 70

Bánh cân bằng (mm)

Ø150 × 75

Bánh lái (mm)

Ø250 × 80

Bán kinh quay (mm)

1700

Bình acquy (Ah / V)

200/24

Trọng lượng Acquy (Kg)

162

 Công suất motor

Chạy (KW / V)  2.2/24

  Nâng (KW / V)3.0/24

Tốc độ đi (có tải / không tải) :mm/s

1.64/1.95

Tốc độ lùi (có tải / không tải):mm/s

1.61/1.80

Tốc độ nâng (có tải /không tải) :mm / s

96/135

Tốc độ hạ ( có tải / không tải): m / s

201/197

Trọng lượng  (kg)

959

1016

1038

1060

1080


Xe nâng diesel  từ 3.0 đến 4.5 tấn

MODEL

CPCD 30

CPCD 35

CPCD 40

CPCD 45

Tải trọng (kg)

3000

3500

4000

4500

Tâm tải (mm)

 500

 500

 600

 600

Chiều cao nâng(mm)

 3000

 3000

 3000

 3000

Kích thước càng(mm)

 45x220x1070

 45x122x1070

 60x150x1070

 60x150x1070

V ko tải/có tải (Km/h)   

 17/16

 17/16

 23/21

 23/21

Động cơ

 Yanmar-4TNE98

 Yanmarl-4TNE98

 Perkins-1104D

Perkins-1104D

Số xilanh/cc

 4/3319

 4/3319

 4/4230

 4/4230

Tự trọng (kg)

 4500

 4800

6420

 6550

Bảo hành

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

 Xe nâng diesel  từ 6.0 đến 10 tấn

MODEL

CPCD60

CPCD 70

CPCD 80

CPCD100

Tải trọng (kg)

6000

7000

8000

10000

Tâm tải (mm)

 600

 600

 600

 600

Chiều cao nâng(mm)

 3000

 3000

 3000

 3000

Kích thước càng(mm)

 45x220x1070

 45x122x1070

 60x150x1070

 60x150x1070

V ko tải/có tải (Km/h)   

 17/16

 17/16

 23/21

 23/21

Động cơ Yanmar

 Diesel-4TNE98

 Diesel-4TNE98

 Diesel-4TNE92

 Diesel-4TNE92

Số xilanh/cc

 4/3319

 4/3319

 4/4230

 4/4230

Thông số lốp trước

 8.15-15-12 PR

 8.15-15-12 PR

 300-15-20PR

300-15-20PR

Thông số lốp sau

 6.50-10-10 PR

6.50-10-10 PR

 7.0-12-12 PR

 7.0-12-12 PR

Tự trọng (kg)

 4500

 4800

6420

 6550

Bảo hành

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

24 tháng/1200 giờ

Quý khách hàng có nhu cầu xin vui lòng liên hệ :
Hotline : 0978. 886. 921 ( 24/7)
Tel :(04)63. 280. 509

Sky : cnhn.kd04
Y!h : cnhn.kd04
Email : cnhn.kd04@gmail.com

Cty TNHH đầu tư thiết bị công nghiệp Hà Nội.
Số A.25, Km 14+200 Quốc lộ 1A, Ngọc Hồi, Thanh Trì, Hà Nội ( Đối diện KCN Ngọc Hồi ).
Số 20/32 Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh.

Liên hệ